Học tiếng Nhật bài 12 giáo trình Minna No Nihongo

Học tiếng  Nhật bài 12 Minna No Nihongo. Đầy đủ chi tiết các từ vựng có trong bài. Ngoài ra còn có các mẫu ngữ pháp được trình bày sinh động dễ hiểu

Học tiếng Nhật bài 12 giáo trình Minna No Nihongo

Từ vựng tiếng Nhật bài 12 Minna No Nihongo

Tham khảo: Học tiếng Nhật bài 11 giáo trình Minna No Nihongo 

STT Từ vựng Hán tự Nghĩa
1 ひま[な] 暇「な」 Rỗi, rảnh
2 かんたん[な] 簡単「な」 Đơn giản
3 いそがしい 忙しい Bận
4 ちかい 近い Gần
5 とおい 遠い Xa
6 はやい 早い Sớm (về thời gian)
7 はやい 速い Nhanh (về tốc độ)
8 おそい 遅い Chậm, muộn
9 おおい 多い Nhiều, đông
10 ひとが~ ひとが多い Đông người
11 すくない 少ない Ít, vắng
12 ひとが~ ひとが少ない Vắng người
13 あたたかい 暖かい Ấm (về thời tiết)
14 あたたかい 温かい Ấm (về nhiệt độ)
15 すずしい 涼しい Mát
16 あまい 甘い Ngọt
17 からい 辛い Cay
18 たのしい 楽しい Vui
19 わかい 若い Trẻ
20 いい Thích
21 コーヒーが~ Thích cà phê
22 おもい 重い Nặng
23 かるい 軽い Nhẹ
24 てんき 天気 Thời tiết
25 あめ Mưa
26 ゆき Tuyết
27 くもり 曇り Có mây
28 きせつ 季節 Mùa
29 はる Mùa xuân
30 なつ Mùa hè
31 あき Mùa thu
32 ふゆ Mùa đông
33 りょこう 旅行 Chuyến du lịch, sự du lịch
34 パーティー Bữa tiệc, buổi liên hoan
35 みせ Tiệm, cửa hàng
36 クラス Lớp học
37 「お」まつり 「お」祭り Lễ hội
38 せかい 世界 Thế giới
39 すきやき すき焼き Món nhúng
40 さしみ 刺身 Gỏi
41 「お」すし Món sushi
42 てんぷら Món tôm tẩm bột rán
43 いけばな Nghệ thuật cắm hoa
44 もみじ Cây lá đỏ
45 どちら Cái nào, đằng nào, loại nào, thứ nào
46 どちらも Cái nào cũng, đằng nào cũng
47 はじめて Lần đầu, đầu tiên
48 でも Nhưng
49 ただいま Tôi đã về đây (lời chào của người đi về nhà)
50 おかえりなさい Bạn về rồi đấy à (Lời chào của người ở nhà
với người đi về)
 51 すごいですね。 Siêu quá nhỉ, kinh quá nhỉ!
 52 ぎおんまつり Lễ hội Gion
 53 ホンコン Hồng Kông
 54 シンガポール Singapore
 55 まいにちや (Tên Cửa hàng) Mainichi
 56 ABC ストア (Tên Cửa hàng) ABC
 57 ジャパン Nhật Bản

Tham gia group Tốc chiến JLPT để nhận tài liệu và thông tin hữu ích về tiếng Nhật sơ cấp nhé!

Ngữ pháp tiếng Nhật bài 12 minna no nihongo

Ngữ pháp tiếng Nhật bài 12 minna no nihongo
Ngữ pháp tiếng Nhật bài 12 Minna no Nihongo

Các thì của câu kết thúc bởi danh từ và tính từ đuôi な

Hiện tại
Quá khứ
Khẳng định N             な-adj あめ          しずか です N             な-adj あめ       しずか でした
Phủ định N
な-adj
あめ
しずか
ではありません
(じゃ)
N
な-adj
あめ
しずか
ではありませんでした             (じゃ)

Ví dụ:
1) きのうは 雨でした。                                           Hôm qua (đã) mưa.
2) きのうの試験は 簡単ではありませんでした。   Kỳ thi hôm qua (đã) không đơn giản.

Các thì của câu kết thúc bằng tính từ đuôi い

Hiện tại Quá khứ
Khẳng định い-adj いです い-adj かったです
Phủ định い-adj くないです い-adj くなかったです

 Ví dụ:
1) おとといは 寒かったです。                                           Hôm kia (đã) lạnh.
2) おとといのパーティーはあまり楽しくなかったです。Bữa tiệc hôm kia (đã) không vui lắm.

N1 は N2 より Adj です。                    (Cách nói so sánh hơn, kém)

* Ý nghĩa: N1 ~ hơn N2
* Cách dùng: Đây là câu so sánh hơn. Trong đó, N1 được đưa ra so sánh với N2.
 Ví dụ:
1) ひこうきは 自動車より はやいです。Máy bay nhanh hơn ô tô.

2) 田中さんは 私より 高いです。           Anh Tanaka cao hơn tôi.

N1 と N2 と どちらが Adj ですか。        (Cách nói và nói so sánh hơn,

   …N1(N2)のほうが Adj です。                    kém giữa 2 vật)

* Ý nghĩa: N1 và N2 cái nào ~ hơn?
…N1 ( N2) ~ hơn.
* Cách dùng: Luôn sử dụng từ để hỏi どちら khi muốn so sánh giữa 2 vật hay người.
 Ví dụ:
1) テニスとサッカーと どちらが おもしろいですか。Tennis và bóng đá cái nào thú vị hơn?
…サッカーのほうが おもしろいです。                         …Bóng đá thú vị hơn.
2) 春と秋と どちらが 好きですか。                              Mùa xuân và mùa thu bạn thích mùa nào hơn?

…秋のほうが 好きです。                                                … Tôi thích mùa thu hơn.

N1[のなか]で N2 が いちばん Adj です。                       (Cách nói so sánh cao nhất)


* Ý nghĩa:
Trong phạm vi N1 thì N2 ~ nhất.

* Cách dùng:
– Đây là câu so sánh cao nhất
– Trong đó: N2 thuộc phạm vi của N1 và có tính chất [Adj] nhất trong phạm vi đó.
 Ví dụ:
1) くだもののなかで、りんごが いちばん すきです。 Trong các loại quả, tôi thích nhất táo.
2) スポーツで サッカーが いちばん おもしろいです。Trong các môn thể thao, bóng đá thú vị nhất.

N [のなか] で なに/どこ/だれ/いつが いちばん Adj ですか。(Cách đặt câu hỏi so sánh cao nhất)
Trong phạm vi N thì cái gì/nơi nào/ai/khi nào thì Adj nhất?

Ví dụ:
1年で いつが いちばん 寒いですか。       Trong 1 năm khi nào lạnh nhất?

…2月が いちばん 寒いです。                    … Tháng 2 lạnh nhất.

クラスで だれが いちばん 若いですか。  Trong lớp, ai trẻ nhất?
… An さん です。                                       Bạn A (trẻ nhất)

 

Phương pháp tự học tiếng Nhật sơ cấp cho người mới bắt đầu

50 bài Minna được coi là nền tảng cho việc học tiếng Nhật, dành cho người mới bắt đầu. Với khối lượng kiến thức nhiều như vậy, nếu tự học một mình, một học sinh sẽ có thể mất tối thiểu từ 6 tháng để hoàn thành chương trình học này, tương đương với 4h đồng hồ mỗi ngày!

Nếu bạn là một người mới bắt đầu, hãy học theo trình tự: Bảng chữ cái -> Phát âm -> Từ vựng -> Kanji -> Ngữ pháp -> Đọc và Nghe. Bộ sách Minna ni Nihongo kết hợp từng phần kiến thức vào mỗi bài, yêu cầu người học phải ghi nhớ một lượng kiến thức khá lớn.

Nếu không bị quá tải kiến thức mà vẫn duy trì được động lực học tập, đừng cố gắng một mình. Một trung tâm với đội ngũ sensei chất lượng, phương pháp học thú vị có thể giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, đến đích nhanh hơn, duy trì động lực học tiếng Nhật mỗi ngày!

inazuma_jlpt

Nhận tư vấn miễn phí

"CHƯƠNG TRÌNH DU HỌC VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG NHẬT BẢN 2022"

  • Bạn đang tìm hiểu về chương trình du học?
  • Bạn đang chưa biết nên đi xklđ Nhật Bản như thế nào?
  • Bạn muốn nhận thông tin chính xác nhất?